top of page

Hiểu Về 3D Modeling: Poly, Non-Destructive Modeling, và Destructive Modeling

Trong lĩnh vực 3D modeling, việc hiểu và phân biệt giữa các kỹ thuật modeling là rất quan trọng. Những kỹ thuật phổ biến bao gồm Polygon Modeling (Poly Modeling), Non-Destructive Modeling và Destructive Modeling. Mỗi kỹ thuật có cách tiếp cận, ưu điểm và nhược điểm riêng, và phù hợp với những trường hợp sử dụng khác nhau.


1. Polygon Modeling (Poly Modeling)

Poly Modeling là kỹ thuật sử dụng các mặt phẳng đơn giản (gọi là polygons) để xây dựng mô hình. Một mô hình 3D sẽ được tạo thành từ các đỉnh (vertices), cạnh (edges), và mặt (faces), thường là các hình tứ giác (quads) hoặc tam giác (tris). Poly modeling là một trong những kỹ thuật phổ biến nhất và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:

  • Game: Poly modeling thường được dùng để tạo ra các mô hình có độ phân giải thấp (low-poly) để tối ưu hiệu suất.

  • Film & Animation: Đối với các mô hình có yêu cầu chi tiết cao, poly modeling giúp kiểm soát chi tiết và tạo ra các hình dạng tự nhiên.

  • Product Visualization: Poly modeling cũng được sử dụng trong thiết kế sản phẩm, product và kiến trúc để tạo mô hình chi tiết cao.

Ưu điểm:

  • Kiểm soát tốt chi tiết của mô hình.

  • Dễ dàng chỉnh sửa và tối ưu hóa.

Nhược điểm:

  • Cần kinh nghiệm để tạo mô hình chi tiết mượt mà mà không gây lỗi geometry.

Phần mềm phổ biến:

  • Blender

  • 3ds Max

  • Maya

  • Cinema 4D

  • Modo


Hình tham khảo từ Pinterest

2. Non-Destructive Modeling

Non-Destructive Modeling là phương pháp tạo mô hình mà các thao tác, thay đổi không làm thay đổi trực tiếp lên mô hình gốc. Thay vào đó, các chỉnh sửa được thực hiện thông qua các modifier hoặc layer và có thể hoàn tác hoặc chỉnh sửa lại bất kỳ lúc nào. Kỹ thuật này giúp giữ lại "nguyên bản" của mô hình, cho phép thay đổi mà không phá hủy dữ liệu gốc.

Ưu điểm:

  • Linh hoạt và dễ dàng điều chỉnh lại.

  • Không làm mất dữ liệu gốc, thích hợp cho những mô hình phức tạp cần thử nghiệm nhiều kiểu biến dạng khác nhau.

  • Dễ dàng hoàn tác hoặc chỉnh sửa các thao tác đã thực hiện.

Nhược điểm:

  • Cần phần mềm có hỗ trợ đầy đủ các công cụ modifier.

  • Đôi khi sẽ cần thêm thời gian render do phần mềm phải tính toán các modifier.

Ứng dụng phổ biến:

  • Product Design: Tạo các sản phẩm mẫu, thử nghiệm các kiểu dáng khác nhau mà không phá hủy mô hình gốc.

  • Character Modeling: Tạo mô hình nhân vật phức tạp mà dễ dàng chỉnh sửa các chi tiết nhỏ mà không ảnh hưởng đến phần còn lại của mô hình.

  • Architectural Visualization: Tạo các mô hình kiến trúc để thử nghiệm các thay đổi mà không cần dựng lại mô hình từ đầu.

Phần mềm hỗ trợ:

  • Blender (với hệ thống Modifier như Subdivision, Boolean, Array, Mirror, v.v.)

  • 3ds Max (Modifier stack)

  • Houdini (Nodes-based workflow)

  • Fusion 360 (Sử dụng parametric modeling)

  • ZBrush (với layers và Morph Targets)

Hình tham khảo từ Pinterest

3. Destructive Modeling

Destructive Modeling là phương pháp mà khi các thao tác được thực hiện, chúng sẽ thay đổi trực tiếp lên mô hình và không thể hoàn tác sau khi lưu lại hoặc thực hiện các bước khác. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong những trường hợp không cần thay đổi lại nhiều, hoặc để giảm thiểu độ phức tạp và dung lượng của mô hình.

Ưu điểm:

  • Giảm thiểu dung lượng lưu trữ và độ phức tạp của mô hình, phù hợp với workflow cố định.

  • Thích hợp cho các mô hình không yêu cầu thay đổi nhiều sau khi hoàn thành.

Nhược điểm:

  • Không thể hoàn tác, dễ làm mất dữ liệu gốc.

  • Khó khăn khi cần chỉnh sửa lại mô hình sau khi đã thực hiện các thao tác phá hủy.

Ứng dụng phổ biến:

  • Game Development: Dùng trong việc tối ưu hóa mô hình cho game, nhất là với các đối tượng không cần chỉnh sửa lại.

  • Texturing và UV Mapping: Thực hiện unwrap và làm sạch topology khi chuẩn bị cho quy trình texture.

  • Product Visualization: Khi cần tối ưu hóa dung lượng mô hình để render nhanh hơn.

Phần mềm hỗ trợ:

  • Blender

  • 3ds Max

  • ZBrush

  • SketchUp

  • Plasticity

Khi Nào Nên Sử Dụng Kỹ Thuật Nào?

  • Poly Modeling: Dùng khi bạn cần tạo mô hình từ đầu, đặc biệt cho các đối tượng cần kiểm soát hình dạng như nhân vật, sản phẩm, kiến trúc.

  • Non-Destructive Modeling: Sử dụng khi cần linh hoạt trong thiết kế và khi muốn thử nghiệm nhiều phong cách khác nhau mà không mất dữ liệu gốc. Điều này thường áp dụng trong thiết kế sản phẩm, kiến trúc, và character design.

  • Destructive Modeling: Phù hợp khi đã xác định mô hình không cần thay đổi, hoặc khi cần tối ưu dung lượng và độ phức tạp cho việc render hoặc xuất sang các nền tảng khác như game engine.


Các Lĩnh Vực Ứng Dụng

  • Game Development: Destructive modeling thường được ưa chuộng hơn vì nó giúp tối ưu hóa và giảm thiểu độ phức tạp của mô hình.

  • Film & Animation: Non-destructive modeling rất phổ biến vì độ linh hoạt và cho phép thử nghiệm, tinh chỉnh mà không làm mất dữ liệu gốc.

  • Product Design & Visualization: Cả Poly Modeling và Non-Destructive đều được sử dụng rộng rãi để đảm bảo chi tiết và linh hoạt khi thiết kế sản phẩm.

  • Architectural Visualization: Non-destructive modeling rất hữu ích vì khả năng thay đổi mô hình linh hoạt theo yêu cầu của khách hàng hoặc thiết kế.


So Sánh Tổng Quan Các Kỹ Thuật Modeling

Kỹ Thuật

Định Nghĩa

Ưu Điểm

Nhược Điểm

Ứng Dụng Chính

Phần Mềm Hỗ Trợ

Poly Modeling

Tạo hình qua polygons (đỉnh, cạnh, mặt)

Kiểm soát tốt chi tiết, linh hoạt

Yêu cầu kỹ năng, dễ lỗi nếu topology kém

Game, Animation, Product Design

Blender, Maya, 3ds Max, C4D

Non-Destructive

Sử dụng modifier, giữ dữ liệu gốc

Linh hoạt, bảo toàn dữ liệu gốc

Phức tạp, có thể tăng thời gian render

Product Design, Character Modeling Design

Blender, 3ds Max, Houdini

Destructive

Thay đổi trực tiếp lên mô hình, không thể hoàn tác

Tối ưu hóa mô hình, dễ sử dụng

Khó chỉnh sửa, không bảo toàn dữ liệu gốc

Game Development, Texturing, UV Mapping

Blender, 3ds Max, SketchUp, Plasticity, Moi3D...


168 views0 comments

Recent Posts

See All

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
bottom of page